|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34819 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45259 |
---|
005 | 202208231355 |
---|
008 | 150908s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388100 |
---|
039 | |a20241203132429|bidtocn|c20220823135510|dmaipt|y20150908171029|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Quốc tế học. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên Khoa Quốc tế học /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a368 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuốc tế học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuốc tế học |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xQuốc tế học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000084233 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084233
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
327.071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào