DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Thủ đô văn minh, giàu đẹp / Hồ Sĩ Vịnh, Lê Ngọc Thắng, Phạm Hồng Chương... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 335 tr. : ảnh ; 24 cm |
Tùng thư
| Ban Tuyên giáo Thành uỷ. Sở Thông tin và truyền thông thành phố Hà Nội. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng hệ thống chính trị, phát triển kinh tế xã hội và xây dựng lực lượng vũ trang Thủ đô vững mạnh toàn diện. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ đô-Tư tưởng Hồ Chí Minh-Xây dựng-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Thủ đô. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bích Hồng.... |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Vịnh. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000085377-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45260 |
---|
008 | 150910s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951359203 |
---|
035 | |a951359203 |
---|
035 | ##|a948654172 |
---|
039 | |a20241129152456|bidtocn|c20241129152455|didtocn|y20150910103122|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bTUT |
---|
090 | |a959.731|bTUT |
---|
245 | 00|aTư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Thủ đô văn minh, giàu đẹp /|cHồ Sĩ Vịnh, Lê Ngọc Thắng, Phạm Hồng Chương... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a335 tr. :|bảnh ;|c24 cm |
---|
490 | |aBan Tuyên giáo Thành uỷ. Sở Thông tin và truyền thông thành phố Hà Nội. |
---|
520 | |aGiới thiệu tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng hệ thống chính trị, phát triển kinh tế xã hội và xây dựng lực lượng vũ trang Thủ đô vững mạnh toàn diện. |
---|
650 | 17|aThủ đô|xTư tưởng Hồ Chí Minh|xXây dựng|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aThủ đô. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Bích Hồng.... |
---|
700 | 0 |aHồ, Sĩ Vịnh. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Thắng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000085377-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085377
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085378
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|