|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45261 |
---|
005 | 202105040841 |
---|
008 | 150910s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374634 |
---|
035 | ##|a1083199032 |
---|
039 | |a20241130155840|bidtocn|c20210504084135|dmaipt|y20150910154154|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Kim Huê |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cPhan Kim Huê |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. Nhà sách Thị Nghè,|c2008 |
---|
300 | |a7932 p. ;|c13 cm. |
---|
490 | |a90.000 từ có phiên âm quốc tế. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085373 |
---|
890 | |a1|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085373
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào