- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 448.2 POI
Nhan đề: Grammaire expliquée du français /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34822 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 45262 |
---|
005 | 202103010956 |
---|
008 | 150910s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090337036 |
---|
020 | |a9782090337037 |
---|
035 | |a1456381356 |
---|
035 | ##|a51788235 |
---|
039 | |a20241201145852|bidtocn|c20210301095638|danhpt|y20150910155516|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bPOI |
---|
100 | 10|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aGrammaire expliquée du français /|cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic. |
---|
260 | |a[Paris] :|bCLE international,|c2002 |
---|
300 | |a430 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xGrammaire |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiải thích ngữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng pháp 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aCoadic, Michèle Mahéo-Le. |
---|
700 | 1 |aMimran, Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000007165, 000114120 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007165
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.2 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114120
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.2 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|