|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45263 |
---|
005 | 202205241426 |
---|
008 | 150910s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192390 |
---|
039 | |a20220524142629|bmaipt|c20220331111227|dmaipt|y20150910155816|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.183|bBAT |
---|
245 | 00|a301 câu đàm thoại tiếng Hoa /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh. Phan Văn Các hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa -Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a432 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHọc viện Ngôn ngữ Bắc Kinh. |
---|
500 | |aSách đền (6076). |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu hội thoại |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aChâu, Vĩ Linh. |
---|
700 | 0 |aPhan, Văn Các|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Thính. |
---|
700 | 0 |aTrương, Ngọc Quỳnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000085379 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085379
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|