|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3615 |
---|
005 | 202006251530 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417637 |
---|
035 | ##|a1083171443 |
---|
039 | |a20241202115151|bidtocn|c20200625153002|dtult|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
110 | 2 |aBan tư tưởng - văn hoá Trung Ương. |
---|
245 | 00|aTài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dùng cho đảng viên mới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a277 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐảng viên|xLí luận chính trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐảng viên. |
---|
653 | 0 |aLí luận chính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000964-5 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000964
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000965
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào