|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3617 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417723 |
---|
035 | ##|a1083167584 |
---|
039 | |a20241130175546|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bNGD |
---|
090 | |a809|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Dân. |
---|
245 | 10|aVăn học phi lí /|cNguyễn Văn Dân; Phùng Văn Tửu,... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a563 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Văn Tửu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000489-90 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
809 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000490
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
809 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào