Tác giả CN
| 徐,阳春. |
Nhan đề
| “有+NP+VP”结构考察 =On the Construction of “有+NP+VP” / 徐阳春. |
Mô tả vật lý
| 45-53 p. |
Tóm tắt
| 有的"NP+VP"需要添上"有"构成"有+NP+VP"才能成立,其原因是该结构中的NP可别度低,表达上显得突兀。添上"有"字后,NP成了宾语,宾语可以是低可别度的;"有"表示"存在"之意,先说"有这样一个NP",再说"NP+VP"的动作,符合认知规律。本文还区分了作为条件分句的"有+NP+VP";这种结构的"NP+VP"本身是成立的,因为其中的NP可别度高。 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc--Nghiên cứu--Giảng dạy--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Appearance and disappearance |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Identifiability. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 可别度. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 有+NP+VP |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 隐现 |
Nguồn trích
| Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 2 (172) |
Nguồn trích
| 语言教学与研究- 2015, 第2卷 (172) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34873 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45313 |
---|
008 | 150912s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a02579448 |
---|
035 | |a1456391799 |
---|
039 | |a20241130092928|bidtocn|c|d|y20150912144829|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a徐,阳春. |
---|
245 | 00|a“有+NP+VP”结构考察 =|bOn the Construction of “有+NP+VP” /|c 徐阳春. |
---|
300 | |a45-53 p. |
---|
362 | 0 |aNo. 2 (March. 2015) |
---|
520 | |a有的"NP+VP"需要添上"有"构成"有+NP+VP"才能成立,其原因是该结构中的NP可别度低,表达上显得突兀。添上"有"字后,NP成了宾语,宾语可以是低可别度的;"有"表示"存在"之意,先说"有这样一个NP",再说"NP+VP"的动作,符合认知规律。本文还区分了作为条件分句的"有+NP+VP";这种结构的"NP+VP"本身是成立的,因为其中的NP可别度高。 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAppearance and disappearance |
---|
653 | 0 |aIdentifiability. |
---|
653 | 0 |a可别度. |
---|
653 | 0 |a有+NP+VP |
---|
653 | 0 |a隐现 |
---|
773 | |tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 2 (172) |
---|
773 | |t语言教学与研究|g2015, 第2卷 (172) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|