|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3618 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391712 |
---|
035 | |a1456391712 |
---|
035 | |a1456391712 |
---|
035 | ##|a1083166894 |
---|
039 | |a20241130082758|bidtocn|c20241130082225|didtocn|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGP |
---|
090 | |a895.9223|bNGP |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Phú. |
---|
245 | 10|aVạn ngôn thư :|bBức thư tâm huyết :Truyện ngắn lịch sử /|cNgô Văn Phú. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000419-20 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000419
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000420
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào