Tác giả CN
| 黄蓓. |
Nhan đề
| 论主观性的语境使成条件及集群效应 =Subjectivity: Its Contextual Enabling Conditions and Cluster Effects /黄蓓; 张建理. |
Mô tả vật lý
| 95-103 p. |
Tóm tắt
| 本文将汉语主观性标记放在组合语境中考察,发现主观性的解读不仅仅涉及特定的语言单位或范畴,还往往与组合语境中的其他成分相关;主观性标记存在着不同程度的语境依赖性和语境选择作用;高主观性表达往往呈集群效应,并表现出构式化倾向。因此,尽管特定的语言成分可以成为主观性的载体,但主观性的实现往往是主观性成分与其所处的组合语境合力作用的结果。 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc--Nghiên cứu--Giảng dạy--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 主观性 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 使成条件 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 组合语境 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 集群效应. |
Tác giả(bs) CN
| 张, 建理. |
Nguồn trích
| Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 3 (173) |
Nguồn trích
| 语言教学与研究- 2015, 第3卷 (173) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34890 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45330 |
---|
008 | 150912s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a02579448 |
---|
035 | |a1456414334 |
---|
039 | |a20241129160233|bidtocn|c|d|y20150912155006|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a黄蓓. |
---|
245 | 10|a论主观性的语境使成条件及集群效应 =|bSubjectivity: Its Contextual Enabling Conditions and Cluster Effects /|c黄蓓; 张建理. |
---|
300 | |a95-103 p. |
---|
362 | 0 |aNo. 3 (May. 2015) |
---|
520 | |a本文将汉语主观性标记放在组合语境中考察,发现主观性的解读不仅仅涉及特定的语言单位或范畴,还往往与组合语境中的其他成分相关;主观性标记存在着不同程度的语境依赖性和语境选择作用;高主观性表达往往呈集群效应,并表现出构式化倾向。因此,尽管特定的语言成分可以成为主观性的载体,但主观性的实现往往是主观性成分与其所处的组合语境合力作用的结果。 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a主观性 |
---|
653 | 0 |a使成条件 |
---|
653 | 0 |a组合语境 |
---|
653 | 0 |a集群效应. |
---|
700 | 0 |a张, 建理. |
---|
773 | |tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 3 (173) |
---|
773 | |t语言教学与研究|g2015, 第3卷 (173) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|