|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45332 |
---|
005 | 202404031422 |
---|
008 | 150914s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389309 |
---|
035 | ##|a1083169911 |
---|
039 | |a20241129155408|bidtocn|c20240403142210|dtult|y20150914082718|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bHIL |
---|
090 | |a428.64|bHIL |
---|
100 | 1 |aHill, L.A. |
---|
245 | 10|aNụ cười nước Anh : Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui. |nTập 1 / |cL.A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1992. |
---|
300 | |a164 p.(vol 1)165p.(vol 2);|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách song ngữ |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish wit and humor. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng|edịch và biên soạn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037993 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào