|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45343 |
---|
005 | 202205301653 |
---|
008 | 220530s2003 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383857 |
---|
035 | ##|a1083196795 |
---|
039 | |a20241201182326|bidtocn|c20220530165400|dmaipt|y20150914104112|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ. |nTập III - Quyển hạ 6 /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a409 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Đức Đạm ,|eBiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Lâm ,|eBiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078658 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078658
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|