|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45352 |
---|
005 | 202205040930 |
---|
008 | 150917s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324589972 |
---|
035 | ##|a277122116 |
---|
039 | |a20220504093039|bmaipt|c20201218094255|danhpt|y20150917160043|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a330|bMAN |
---|
100 | 1 |aMankiw, N. Gregory. |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics / |cN Gregory Mankiw. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aMason, OH :|bSouth-Western Cengage Learning,|c2009 |
---|
300 | |axxxi, 872 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085394 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085394
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào