- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 HOR
Nhan đề: Accounting /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45354 |
---|
005 | 202104051046 |
---|
008 | 150918s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132569057 |
---|
035 | |a1456367878 |
---|
035 | ##|a1083170333 |
---|
039 | |a20241209003259|bidtocn|c20210405104643|danhpt|y20150918092314|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657|bHOR |
---|
100 | 1 |aHorngren, Charles T|d1926- |
---|
245 | 10|aAccounting /|cCharles T Horngren, Walter T Harrison, M Suzanne Oliver. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson Prentice Hall,|c©2012 |
---|
300 | |axi, 1190, [119] p. :|billustrations (some color) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 10|aAccounting|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aKế toán|xHọc tập|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aManagerial accounting |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aHarrison, Walter T. |
---|
700 | 1 |aOliver, M. Suzanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085390 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085390
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|