|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45356 |
---|
005 | 202302130956 |
---|
008 | 150918s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132090711 |
---|
035 | ##|a234444483 |
---|
039 | |a20230213095655|bmaipt|c20210416111721|danhpt|y20150918100231|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P|d1943- |
---|
245 | 10|aManagement /|cStephen P. Robbins, Mary K. Coulter. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson Prentice Hall,|c2009 |
---|
300 | |axv, 565 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 07|aQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học quản lí |
---|
653 | 0 |aNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa tổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
700 | 1 |aCoulter, Mary K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000099288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099288
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 ROB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|