|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45357 |
---|
005 | 202106221541 |
---|
008 | 210622s1996 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401264 |
---|
035 | ##|a32856835 |
---|
039 | |a20241202155640|bidtocn|c20210622154105|dmaipt|y20150918102639|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Anh Quế |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài = |bVietnamese for foreigners: Sách kèm theo 2 băng cassette /|cNguyễn Anh Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095567 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078793 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078793
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000095567
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào