|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45358 |
---|
005 | 202004092257 |
---|
008 | 150918s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381244 |
---|
035 | ##|a1083171543 |
---|
039 | |a20241202151809|bidtocn|c20200409225717|dhuongnt|y20150918104158|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bHAN |
---|
110 | 2|aSở văn hóa thông tin Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHà Nội di tích và văn vật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSở văn hóa thông tin Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDi tích|xDanh thắng|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aDanh thắng |
---|
653 | 0 |aDi tích |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085380 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085380
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.731 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào