|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34920 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45361 |
---|
008 | 150924s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387208 |
---|
039 | |a20241202114104|bidtocn|c|d|y20150924103920|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1|bQUY |
---|
090 | |a378.1|bQUY |
---|
245 | 10|aQuy chế và quy định về quản lý, quy trình đào tạo các lớp cử nhân ngoại ngữ :|bHệ đào tạo từ xa/|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1995. |
---|
300 | |a24 tr.;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aĐào tạo ngoại ngữ|xHệ đào tạo từ xa|xQuản lí|xQuy trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aQui trình |
---|
653 | 0 |aQui định |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aHệ đào tạo từ xa |
---|
655 | 7|aQui định|xĐào tạo ngoại ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000079910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079910
|
NCKH_Nội sinh
|
Tham khảo
|
378.1 QUY
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào