|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34921 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45362 |
---|
008 | 150924s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377422 |
---|
039 | |a20241129165805|bidtocn|c|d|y20150924105022|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1|bQUY |
---|
090 | |a378.1|bQUY |
---|
245 | 10|aQuy định về quản lý và quy trình đào tạo các lớp cử nhân ngoại ngữ :|bHệ tại chức /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a8 tr.;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aĐào tạo ngoại ngữ|xHệ tại chức|xQuản lí|xQui trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aQui trình |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aHệ tại chức |
---|
655 | 7|aQui định|xĐào tạo ngoại ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000079911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079911
|
NCKH_Nội sinh
|
378.1 QUY
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào