|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34922 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45363 |
---|
005 | 202004031115 |
---|
008 | 150924s2011 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381357 |
---|
039 | |a20241130162412|bidtocn|c20200403111557|dmaipt|y20150924152246|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0431|bNGT |
---|
090 | |a808.0431|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thu Trà. |
---|
245 | 10|aĐáp án giáo trình kĩ năng viết: Trình độ B2 =|bFertigkeit schreiben: Niveaustufe B2/|cNgô Thu Trà, Nguyễn Thị Lan. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a34 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng viết|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐáp án |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000066737 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066737
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.0431 NGT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|