|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34925 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45366 |
---|
005 | 202004031126 |
---|
008 | 150924s2011 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402355 |
---|
039 | |a20241130093006|bidtocn|c20200403112632|dmaipt|y20150924162729|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bBUH |
---|
090 | |a438.3|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Thanh Hiền |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kĩ năng nói (Trình độ B2): sách giáo viên =|bFertigkeit sprechen: Niveaustufe B2/|cBùi Thị Thanh Hiền, Lê Thị Việt Hà. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a54 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTrình độ B2 |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Việt Hà |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000067428 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067428
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.3 BUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|