|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34927 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45368 |
---|
005 | 202004031127 |
---|
008 | 150924s2011 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390123 |
---|
039 | |a20241202104239|bidtocn|c20200403112737|dmaipt|y20150924164900|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bTRT |
---|
090 | |a438.3|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Thu Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ năng nghe hiểu: Trình độ B2 (sách dành cho giáo viên) =|bFertigkeit hören: Niveaustufe B2 /|cTrịnh Thị Thu Thủy, Lương Thị Mai Hương. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a135 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLương, Thị Mai Hương |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000066729 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066729
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.3 TRT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|