|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45371 |
---|
008 | 150925s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371301 |
---|
035 | |a29358265 |
---|
039 | |a20241125205636|bidtocn|c20150925105843|dhuongnt|y20150925105843|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.4207|bWAL |
---|
090 | |a428.4207|bWAL |
---|
100 | 1 |aWallace, Catherine. |
---|
245 | 10|aReading /|cCatherine Wallace. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1992. |
---|
300 | |a161 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000085716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào