|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3624 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373352 |
---|
035 | ##|a1083170319 |
---|
039 | |a20241202170829|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352|bLEC |
---|
090 | |a352|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aSổ tay nghiệp vụ văn phòng /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn phòng|xNghiệp vụ|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aVăn phòng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001950 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001950
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352 LEC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào