|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45413 |
---|
008 | 151001s1987 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a053408172X |
---|
035 | ##|a1083170795 |
---|
039 | |a20151001181726|banhpt|y20151001181726|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a153|bREE |
---|
090 | |a153|bREE |
---|
100 | 1 |aReed, Stephen K. |
---|
245 | 10|aCognition :|bTheory and applications /|cStephen K Reed. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aPacific Grove, Calif. :|bBrooks/Cole Pub. Co.,|c1987. |
---|
300 | |a348 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCognition|xCognitive psychology. |
---|
653 | 0 |aCognitive psychology. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085845
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
153 REE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào