Ký hiệu xếp giá
| 495.682 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Ngọc. |
Nhan đề
| Trợ từ cuối câu trong tiếng Nhật (Tập trung so sánh trợ từ " Ne" và " Nhỉ", " Nhé" trong tiếng Việt) ="日本語の終助詞についてー[ね」とベトナム語の[ nhỉ ] [ nhé ] の比較を中心にー"/Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nguyễn Thị Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, .2014. |
Mô tả vật lý
| 58 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Trợ từ-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trợ từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 助詞 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081114 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081113 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34973 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45414 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400027 |
---|
035 | ##|a1083171753 |
---|
039 | |a20241129141723|bidtocn|c20151002093014|dngant|y20151002093014|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bNGN |
---|
090 | |a495.682|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Ngọc. |
---|
245 | 10|aTrợ từ cuối câu trong tiếng Nhật (Tập trung so sánh trợ từ " Ne" và " Nhỉ", " Nhé" trong tiếng Việt) =|b"日本語の終助詞についてー[ね」とベトナム語の[ nhỉ ] [ nhé ] の比較を中心にー"/|cNguyễn Thị Minh Ngọc; Nguyễn Thị Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c.2014. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrợ từ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a助詞 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thảo|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081114 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081113 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081113
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.682 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081114
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.682 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|