Ký hiệu xếp giá
| 331.1 HOL |
Tác giả CN
| Hoàng, Thùy Linh. |
Nhan đề
| Đối chiếu hoạt động xin việc của sinh viên ở Nhật Bản và ở Việt Nam =ー日本とベトナムの就職活動の比較ー /Hoàng Thùy Linh; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 49 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Việc làm-Sinh viên-Nhật Bản-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việc làm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hoạt động xin việc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 就職活動 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081051 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081054 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34974 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45415 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403601 |
---|
035 | ##|a1083169397 |
---|
039 | |a20241129132850|bidtocn|c20151002094528|dngant|y20151002094528|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.1|bHOL |
---|
090 | |a331.1|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thùy Linh. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu hoạt động xin việc của sinh viên ở Nhật Bản và ở Việt Nam =|bー日本とベトナムの就職活動の比較ー /|cHoàng Thùy Linh; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a49 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aViệc làm|xSinh viên|zNhật Bản|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHoạt động xin việc |
---|
653 | 0 |a就職活動 |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xViệc làm|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081051 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081054 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081054
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
331.1 HOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081051
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
331.1 HOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|