• Khoá luận
  • 895.609 CAH
    Chủ nghĩa hiện thực và Thuyết vật linh trong các tác phẩm của Miyazaki Hayao =

Ký hiệu xếp giá 895.609 CAH
Tác giả CN Cao, Thu Hà.
Nhan đề Chủ nghĩa hiện thực và Thuyết vật linh trong các tác phẩm của Miyazaki Hayao ="宮崎駿の作品に描かれた「リアリズム及び[アニミズムー[となりトトロ」。[もののけ姫。[千と千尋の神穏し」中心にー"/Cao Thu Hà; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014.
Mô tả vật lý 41 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Văn học Nhật Bản-Phê bình văn học-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Miyazaki Hayao
Thuật ngữ không kiểm soát Thuyết vật linh
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Chủ nghĩa hiện thực
Thuật ngữ không kiểm soát Phê bình văn học
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Hồng Vân
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000081049, 000081052
000 00000cam a2200000 a 4500
00134975
0026
00445416
008151002s2014 vm| jpn
0091 0
035|a1456400546
035##|a1083166665
039|a20241202141345|bidtocn|c20151002095213|dngant|y20151002095213|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a895.609|bCAH
090|a895.609|bCAH
1000 |aCao, Thu Hà.
24510|aChủ nghĩa hiện thực và Thuyết vật linh trong các tác phẩm của Miyazaki Hayao =|b"宮崎駿の作品に描かれた「リアリズム及び[アニミズムー[となりトトロ」。[もののけ姫。[千と千尋の神穏し」中心にー"/|cCao Thu Hà; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014.
300|a41 tr.;|c30 cm.
65017|aVăn học Nhật Bản|xPhê bình văn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aMiyazaki Hayao
6530 |aThuyết vật linh
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aChủ nghĩa hiện thực
6530 |aPhê bình văn học
6557|aKhóa luận|xVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aNghiêm, Hồng Vân|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000081049, 000081052
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081049 TK_Kho lưu tổng KL-NB 895.609 CAH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000081052 TK_Kho lưu tổng KL-NB 895.609 CAH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện