|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34975 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45416 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400546 |
---|
035 | ##|a1083166665 |
---|
039 | |a20241202141345|bidtocn|c20151002095213|dngant|y20151002095213|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.609|bCAH |
---|
090 | |a895.609|bCAH |
---|
100 | 0 |aCao, Thu Hà. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa hiện thực và Thuyết vật linh trong các tác phẩm của Miyazaki Hayao =|b"宮崎駿の作品に描かれた「リアリズム及び[アニミズムー[となりトトロ」。[もののけ姫。[千と千尋の神穏し」中心にー"/|cCao Thu Hà; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a41 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xPhê bình văn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMiyazaki Hayao |
---|
653 | 0 |aThuyết vật linh |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa hiện thực |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Hồng Vân|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000081049, 000081052 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081049
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
895.609 CAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081052
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
895.609 CAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|