|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34976 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45417 |
---|
008 | 151002s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387260 |
---|
035 | ##|a1083197832 |
---|
039 | |a20241129104046|bidtocn|c20151002101755|dngant|y20151002101755|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.47|bNGH |
---|
090 | |a338.47|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|aLòng mến khách trong nghành dịch vụ nhà hàng So sánh Nhật Bản và Việt Nam =|b飲食業を中心とすホスピタリティー日越比較ー/|cNgô Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn hóa|xDịch vụ nhà hàng|zViệt Nam|xNhật Bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDịch vụ nhà hàng |
---|
653 | 0 |a文化挨拶 |
---|
653 | 0 |aChăm sóc khách hàng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn hóa Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000085475-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085475
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.47 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085476
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
338.47 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|