• Khoá luận
  • 338.47 NGH
    Lòng mến khách trong nghành dịch vụ nhà hàng So sánh Nhật Bản và Việt Nam =

Ký hiệu xếp giá 338.47 NGH
Tác giả CN Ngô, Thị Thu Hương.
Nhan đề Lòng mến khách trong nghành dịch vụ nhà hàng So sánh Nhật Bản và Việt Nam =飲食業を中心とすホスピタリティー日越比較ー/Ngô Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 40 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Nghiên cứu văn hóa-Dịch vụ nhà hàng-Việt Nam-Nhật Bản-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch vụ nhà hàng
Thuật ngữ không kiểm soát 文化挨拶
Thuật ngữ không kiểm soát Chăm sóc khách hàng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000085475-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00134976
0026
00445417
008151002s2015 vm| jpn
0091 0
035|a1456387260
035##|a1083197832
039|a20241129104046|bidtocn|c20151002101755|dngant|y20151002101755|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a338.47|bNGH
090|a338.47|bNGH
1000 |aNgô, Thị Thu Hương.
24510|aLòng mến khách trong nghành dịch vụ nhà hàng So sánh Nhật Bản và Việt Nam =|b飲食業を中心とすホスピタリティー日越比較ー/|cNgô Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a40 tr.;|c30 cm.
65017|aNghiên cứu văn hóa|xDịch vụ nhà hàng|zViệt Nam|xNhật Bản|2TVĐHHN
6530 |aVăn hóa
6530 |aNhật Bản
6530 |aViệt Nam
6530 |aDịch vụ nhà hàng
6530 |a文化挨拶
6530 |aChăm sóc khách hàng
6557|aKhóa luận|xVăn hóa Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000085475-6
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085475 TK_Kho lưu tổng 338.47 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000085476 TK_Kho lưu tổng KL-NB 338.47 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện