Ký hiệu xếp giá
| 808.066 VUA |
Tác giả CN
| Vũ, Nguyễn Hải Anh |
Nhan đề
| Khảo sát ý thức về quan hệ uchi - soto trong thư tín thương mại (Tập trung đối tường là người học tiếng Nhật tại Đại học Hà Nội) =ビジネスメールにおかけるウチ。ソト関係の意識考察/Vũ Nguyễn Hải Anh; Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 62 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thư tín thương mại-Tiếng Nhật Bản-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quan hệ uchi-soto |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ビジネスメ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thư tín thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vân Hằng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081061 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081064 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34978 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45419 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379512 |
---|
039 | |a20241130160858|bidtocn|c20151002103918|dngant|y20151002103918|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.066|bVUA |
---|
090 | |a808.066|bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Nguyễn Hải Anh |
---|
245 | 10|aKhảo sát ý thức về quan hệ uchi - soto trong thư tín thương mại (Tập trung đối tường là người học tiếng Nhật tại Đại học Hà Nội) =|bビジネスメールにおかけるウチ。ソト関係の意識考察/|cVũ Nguyễn Hải Anh; Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a62 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThư tín thương mại|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuan hệ uchi-soto |
---|
653 | 0 |aビジネスメ |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xThư tín thương mại|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Vân Hằng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081061 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081064 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081061
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
808.066 VUA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081064
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
808.066 VUA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|