Ký hiệu xếp giá
| 306.6 NGO |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huệ Oanh |
Nhan đề
| Điểm tương đồng trong triết lí nhân sinh của người Việt Nam và người Nhật Bản =日本人とベトナム人の人生観の共通点 (ベトナムの昔話と日本の昔話の考察及び実際の考察を中心に)/Nguyễn Huệ Oanh; Hoàng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 54 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nghiên cứu văn hóa-Triết lí nhân sinh-Việt Nam-Nhật Bản-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Triết lí nhân sinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Liên |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081045 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081048 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34979 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 45420 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377389 |
---|
035 | ##|a1083172502 |
---|
039 | |a20241130113112|bidtocn|c20151002141257|dngant|y20151002141257|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.6|bNGO |
---|
090 | |a306.6|bNGO |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huệ Oanh |
---|
245 | 10|aĐiểm tương đồng trong triết lí nhân sinh của người Việt Nam và người Nhật Bản =|b日本人とベトナム人の人生観の共通点 (ベトナムの昔話と日本の昔話の考察及び実際の考察を中心に)/|cNguyễn Huệ Oanh; Hoàng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a54 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn hóa|xTriết lí nhân sinh|zViệt Nam|zNhật Bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTriết lí nhân sinh |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn hóa|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Liên|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081045 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081048 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081048
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
306.6 NGO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081045
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
306.6 NGO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|