|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34986 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45427 |
---|
008 | 151002s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197681 |
---|
039 | |a20151002163844|bngant|y20151002163844|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bHOL |
---|
090 | |a495.680071|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Luận |
---|
245 | 10|aPhương pháp học chữ Hán cho người Việt gắn kết với từ Hán Việt =|bベトナム人学習者のため漢越語と漢語の関連性から考える漢字学習方法/|cHoàng Thị Luận; Trần Thị Chung Toàn hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a67 tr.+|ekèm phụ lục;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(2): 000082785-6 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000082784 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082784
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.680071 HOL
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000082785
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.680071 HOL
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000082786
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.680071 HOL
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|