|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3629 |
---|
005 | 201811151416 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407331 |
---|
035 | ##|a1083167252 |
---|
039 | |a20241202170254|bidtocn|c20181115141609|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Quế. |
---|
245 | 10|aCông ty cổ phần và thị trường tài chính /|cNgô Văn Quế. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a115 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCông ty cổ phần|xTài chính|xThị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aCông ti cổ phần. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001529-30 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001529
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào