|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45436 |
---|
005 | 202403111554 |
---|
008 | 220523s2000 cau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9977681082 |
---|
035 | |a1456384562 |
---|
035 | ##|a1083171285 |
---|
039 | |a20241201155401|bidtocn|c20240311155431|dmaipt|y20151003161635|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a320|bKRU |
---|
100 | 1 |aKruijt, Dirk. |
---|
245 | 10|aBaile de disfraces : |bensayos sobre viejos y nuevos actores en la sociedad civil de America Latina / |cDirk Kruijt. |
---|
260 | |aSan Jose :|bFLACSO,|c2000. |
---|
300 | |a160 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị|zMỹ Latinh|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aSociedad civil |
---|
653 | 0 |aOrganismos no gubernamentales |
---|
653 | 0 |aLực lượng vũ trang. |
---|
653 | 0 |aMỹ Latinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000085769 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085769
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
320 KRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào