|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3630 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | |a1456416282 |
---|
035 | ##|a1083173340 |
---|
039 | |a20241129095707|bidtocn|c20241129095409|didtocn|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.53107|bHUO |
---|
090 | |a320.53107|bHUO |
---|
110 | 2 |aTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a82 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội khoa học|xHướng dẫn ôn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội khoa học. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn ôn tập. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000000125 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(5): 000000123-4, 000000622, 000000731-2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000620-1 |
---|
890 | |a8|b254|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000125
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
320.53107 HUO
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000000620
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.53107 HUO
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000000621
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.53107 HUO
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào