|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35000 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45441 |
---|
005 | 202004031129 |
---|
008 | 151005s0000 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397256 |
---|
039 | |a20241130162736|bidtocn|c20200403112943|dmaipt|y20151005101205|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bPHL |
---|
090 | |a306.0952|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hưng Long |
---|
242 | |aVăn hóa văn minh Nhật Bản|yvie |
---|
245 | 10|a日本の文化文明 /|cPhạm Hưng Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c[0000]. |
---|
300 | |a[43 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xVăn hóa văn minh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa văn minh |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xVăn hóa văn minh Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079954 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079954
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
306.0952 PHL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|