Tác giả CN
| Phạm, Văn Đôn. |
Nhan đề dịch
| Characteristics of radiogram texts in English... |
Nhan đề
| Đặc điểm cấu trúc văn bản điện tín hàng hải tiếng Anh /Phạm Văn Đôn. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 68-90 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Radiogram is a typical text composed very coherently by seamen when ats sea. Mastering its content is a challenge to mariners in assuring a safe voyage. In this paper, we prove that radiogram is a form of business letter. Besides, w analyze its structures with an aim to differentiate its from other types of business letters. |
Đề mục chủ đề
| Văn bản--Kinh doanh2TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Structure. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Business letter. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Radiorgam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trade. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Commerce. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 6 (312) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45443 |
---|
005 | 201812201503 |
---|
008 | 151005s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456398942 |
---|
039 | |a20241201180804|bidtocn|c20181220150317|dhuongnt|y20151005103146|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Đôn. |
---|
242 | 0 |aCharacteristics of radiogram texts in English...|yeng |
---|
245 | 10|aĐặc điểm cấu trúc văn bản điện tín hàng hải tiếng Anh /|cPhạm Văn Đôn. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a68-90 tr. |
---|
362 | 0 |aVol. 6 (May. 2015) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aRadiogram is a typical text composed very coherently by seamen when ats sea. Mastering its content is a challenge to mariners in assuring a safe voyage. In this paper, we prove that radiogram is a form of business letter. Besides, w analyze its structures with an aim to differentiate its from other types of business letters. |
---|
650 | 17|aVăn bản|xKinh doanh2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStructure. |
---|
653 | 0 |aBusiness letter. |
---|
653 | 0 |aRadiorgam. |
---|
653 | 0 |aTrade. |
---|
653 | 0 |aCommerce. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 6 (312) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào