|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45445 |
---|
005 | 202403111514 |
---|
008 | 220524s1996 xx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9684972032 |
---|
020 | |a9789684972032 |
---|
035 | |a1456391985 |
---|
035 | ##|a34833827 |
---|
039 | |a20241201161532|bidtocn|c20240311151406|dtult|y20151005112247|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |aag |
---|
082 | 04|a306.20972|bOPP |
---|
100 | 1 |aOppenheimer, Andres,|d1951- |
---|
245 | 10|aMexico :|ben la frontera del caos /|cAndres Oppenheimer. |
---|
260 | |aBuenos Aires :|bJavier Vergara Editor ;, |c1996. |
---|
300 | |a368 pages, [16] pages of plates :|billustrations ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aBiên giới|xKhủng hoảng|zMexico|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng. |
---|
653 | 0 |aBiên giới. |
---|
653 | 0 |aHỗn loạn. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000085790 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085790
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
306.20972 OPP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào