|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45447 |
---|
008 | 151005s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788492472154 |
---|
035 | |a1456403913 |
---|
035 | ##|a1083195599 |
---|
039 | |a20241202142653|bidtocn|c20151005135345|dngant|y20151005135345|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bCAY |
---|
090 | |a863|bCAY |
---|
100 | 1 |aCay, Carlos. |
---|
245 | 10|aMe cago en mis viejos /|cCarlos Cay. |
---|
260 | |a[Barcelona] :|bMarlow,|c2008. |
---|
300 | |a69 p. :|bil. col. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050830 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050830
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 CAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào