|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35008 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45449 |
---|
008 | 151005s2002 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400614 |
---|
035 | ##|a1083172487 |
---|
039 | |a20241130151848|bidtocn|c20151005145130|dngant|y20151005145130|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bLEH |
---|
090 | |a495.65|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Hoàng |
---|
245 | 10|a孤立語型言語統論構築への新しい試みーベトナム語。日本語対照研究の立場からー /|cLê Hoàng |
---|
260 | |aNhật Bản :|bTrường Đại học Osaka,|c2002. |
---|
300 | |a175 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a言語対照 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000086703 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041689 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041689
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.65 LEH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000086703
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.65 LEH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|