Ký hiệu xếp giá 495.602 PHH
Tác giả CN Phạm, Thu Hương
Nhan đề 翻訳II : 第7学期 /Phạm Thu Hương, Lương Hải Yến, Nguyễn Phương Dung, Imai Akira.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý 184 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng dịch-Giảng dạy-Giáo trình-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng dịch-Giảng dạy-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Dịch viết-Thực hành
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Thực hành
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch viết
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành dịch viết 2
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Dung
Tác giả(bs) CN Lương, Hải Yến
Tác giả(bs) CN Imai, Akira.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(2): 000099611, 000112024
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(2): 000069408, 000099610
000 00000cam a2200000 a 4500
00135009
0025
00445450
005201909261511
008151005s2011 vm| jpn
0091 0
035|a1456402683
039|a20241201143501|bidtocn|c20191108133831|dtult|y20151005150152|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.602|bPHH
090|a495.602|bPHH
1000 |aPhạm, Thu Hương
24510|a翻訳II : 第7学期 /|cPhạm Thu Hương, Lương Hải Yến, Nguyễn Phương Dung, Imai Akira.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a184 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xGiảng dạy|2TVĐHHN
65017|aDịch viết|xThực hành
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aThực hành
6530 |aDịch viết
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6530 |aGiảng dạy.
6530 |aGiảng dạy
6557|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN
6557|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN
690 |aTiếng Nhật
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aThực hành dịch viết 2
7000 |aNguyễn, Phương Dung
7000 |aLương, Hải Yến
7000 |aImai, Akira.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000099611, 000112024
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000069408, 000099610
890|a4|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069408 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 495.602 PHH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000099610 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.6802 PHH Giáo trình 1 Tài liệu không phục vụ
3 000099611 NCKH_Đề tài 495.6802 PHH Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000112024 NCKH_Đề tài 495.6802 PHH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện