|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3631 |
---|
005 | 202007031503 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194351 |
---|
039 | |a20200703150305|banhpt|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bPHS |
---|
090 | |a650.1|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhạm, Côn Sơn. |
---|
245 | 10|a99 điều cần biết sản xuất và cạnh tranh /|cPhạm Côn Sơn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000. |
---|
300 | |a256 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xSản xuất|xKinh doanh|xCạnh tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aCạnh tranh. |
---|
653 | 0 |aSản xuất. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002560-1 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002560
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 PHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002561
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 PHS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào