Ký hiệu xếp giá
| 495.682 PHT |
Tác giả CN
| Phùng, Thanh Tâm |
Nhan đề
| Động từ đứng trước và động từ đứng sau trong động từ ghép tiếng Nhật =日本語の複合動詞の前項動詞と後項動詞ーベトナム語の複合動詞と比較してー/Phùng Thanh Tâm; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| 46 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 動詞 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Việt Hương |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078026 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35012 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45453 |
---|
005 | 201911141351 |
---|
008 | 151005s2005 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384563 |
---|
039 | |a20241202112434|bidtocn|c20191114135112|dtult|y20151005163411|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bPHT |
---|
090 | |a495.682|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thanh Tâm |
---|
245 | 10|aĐộng từ đứng trước và động từ đứng sau trong động từ ghép tiếng Nhật =|b日本語の複合動詞の前項動詞と後項動詞ーベトナム語の複合動詞と比較してー/|cPhùng Thanh Tâm; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a46 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a動詞 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078026 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078026
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.682 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào