DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Kê, Sửu. |
Nhan đề
| Achât (Sử thi của dân tộc Ta-ôi) : Song ngữ Ta-ôi - Việt / Kê Sửu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,2015. |
Mô tả vật lý
| 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Sử thi-Ta-ôi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sử thi. |
Từ khóa tự do
| Ta-ôi. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(2): 000085876-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45458 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396634 |
---|
035 | ##|a1083192303 |
---|
039 | |a20241129094054|bidtocn|c20151006103222|dngant|y20151006103222|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bKES |
---|
090 | |a398.209597|bKES |
---|
100 | 0 |aKê, Sửu. |
---|
245 | 10|aAchât (Sử thi của dân tộc Ta-ôi) :|bSong ngữ Ta-ôi - Việt /|cKê Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xSử thi|zTa-ôi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aTa-ôi. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
774 | |aQuyển 1|h550 tr. |
---|
774 | |aQuyển 2|h462 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(2): 000085876-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085876
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 KES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000085877
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 KES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào