Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Mạnh Tú |
Nhan đề
| 现代汉语 “老”与“老”组成的词语研究(与越南语相应翻译 =Nghiên cứu từ “老”và những từ do “老” cấu thành trong tiếng Hán hiện đại và việc chuyển dịch sang nghĩa tương đương trong tiếng Việt /Vũ Mạnh Tú; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 88 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Từ vựng-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 现代汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 研究 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000085502, 000085512 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000085500 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35018 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45459 |
---|
005 | 201807181609 |
---|
008 | 151006s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372702 |
---|
035 | ##|a1083198998 |
---|
039 | |a20241202115344|bidtocn|c20180718160955|dhuongnt|y20151006103423|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bVUT |
---|
090 | |a495.1802|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Mạnh Tú |
---|
245 | 10|a现代汉语 “老”与“老”组成的词语研究(与越南语相应翻译 =|bNghiên cứu từ “老”và những từ do “老” cấu thành trong tiếng Hán hiện đại và việc chuyển dịch sang nghĩa tương đương trong tiếng Việt /|cVũ Mạnh Tú; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a88 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTừ vựng|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000085502, 000085512 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000085500 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085500
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1802 VUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000085502
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 VUT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000085512
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1802 VUT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|