DDC
| 394.109597 |
Tác giả CN
| Vàng, Thung Chúng. |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai / Vàng Thung Chúng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín ở Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm, bánh trái, chè cháo đặc trưng; các món ăn đặc trưng chế biến từ thực vật, đông vật; đồ uống và hoa quả ăn phụ... cùng những đặc điểm, giá trị và những biến đổi trong đời sống văn hoá ẩm thực của tộc người này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực-Ẩm thực-Nùng Dín-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Nùng Dín. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085907 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45460 |
---|
005 | 202004171111 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390648 |
---|
035 | ##|a1023475123 |
---|
039 | |a20241130084133|bidtocn|c20200417111136|dmaipt|y20151006104546|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bVAC |
---|
100 | 0 |aVàng, Thung Chúng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai /|cVàng Thung Chúng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín ở Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm, bánh trái, chè cháo đặc trưng; các món ăn đặc trưng chế biến từ thực vật, đông vật; đồ uống và hoa quả ăn phụ... cùng những đặc điểm, giá trị và những biến đổi trong đời sống văn hoá ẩm thực của tộc người này. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xẨm thực|zNùng Dín|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aNùng Dín. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085907 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085907
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 VAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|