|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3632 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407938 |
---|
035 | ##|a43788534 |
---|
039 | |a20241202104418|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a677.009597|bLAN |
---|
090 | |a677.009597|bLAN |
---|
100 | 0 |aLâm, Bá Nam. |
---|
245 | 10|aNghề dệt cổ truyền ở Đồng Bằng Bắc Bộ Việt Nam /|cLâm Bá Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1999. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công|xNghề dệt|zĐồng bằng Bắc Bộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng Bắc Bộ. |
---|
653 | 0 |aNghề dệt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000319-20 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
677.009597 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
677.009597 LAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào