DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số / Triều Ân sưu tầm -kể lại bằng song ngữ Việt -Tày. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Truyện kể-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Từ khóa tự do
| Truyện kể. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000085860 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45463 |
---|
005 | 201909231516 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391531 |
---|
035 | ##|a1023453970 |
---|
039 | |a20241201143656|bidtocn|c20190923151638|danhpt|y20151006110331|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện kể dân gian dân tộc thiểu số /|cTriều Ân sưu tầm -kể lại bằng song ngữ Việt -Tày. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085860 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085860
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào