DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Điểu, Klưt. |
Nhan đề
| Lêng chết khit lêng - Sử thi M nông / Điểu Klưt hát kể; Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Sử thi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sử thi. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Tác giả(bs) CN
| Điểu Kâu biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trương Bi sưu tầm. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000085859 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45464 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395123 |
---|
035 | ##|a1083166930 |
---|
039 | |a20241129091441|bidtocn|c20151006110718|dngant|y20151006110718|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDIK |
---|
090 | |a398.209597|bDIK |
---|
100 | 0 |aĐiểu, Klưt. |
---|
245 | 10|aLêng chết khit lêng - Sử thi M nông /|cĐiểu Klưt hát kể; Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐiểu Kâu|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrương Bi|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000085859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085859
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 DIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào