|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45465 |
---|
005 | 202004171734 |
---|
008 | 151006s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390557 |
---|
035 | ##|a932880497 |
---|
039 | |a20241201152421|bidtocn|c20200417173435|dmaipt|y20151006114456|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Chúc. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên /|cNguyễn Đình Chúc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a470 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085864 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào